 | [tác phẩm] |
| |  | work; (nói chung) writings |
| |  | Bảo tồn má»™t tác phẩm triết há»c / Ä‘iện ảnh |
| | To conserve a work of philosophy/cinema |
| |  | Một tác phẩm mới vỠChiến tranh Việt Nam |
| | A new work on the Vietnam War |
| |  | Äó là má»™t tác phẩm hiếm có |
| | It's a rare piece of work |